Xe nâng tay pallet 2.5 tấn
THÔNG SỐ XE NÂNG TAY 2.5 TẤN | |
Sức nâng, tải trọng nâng (Capacity) (kg) | 2500 |
Chiều cao càng nâng thấp nhất (Min.fork height) (mm) | 85/75 |
Chiều cao càng nâng tối đa (Max.fork height) (mm) | 195/185 |
Chiều cao nâng hạ (Lifting height) (mm) | 110 |
Chiều dài càng (Fork length) (mm) | 1150/1220 |
Bề rộng càng nâng (Single fork width) (mm) | 160 |
Chiều rộng tổng thể càng nâng (Width overall forks) (mm) | 550/685 |
Đường kính bánh càng nâng (Fork wheel - single) (mm) | Ø80X93/Ø74X93 |
Đường kính bánh càng nâng song song (Fork wheel - tandem) (mm) | Ø74X70/Ø80X70 |
Đường kính bánh lái (Steering wheel) (mm) | 180X50 |
Tự trọng xe nâng tay (Truck weight) (kg) | 73-92 |