Xe nâng dầu 5 tấn được MGA nhập khẩu động cơ Japan
Xe nâng dầu MGA (Diesel) 5.0 Tấn có thể nâng được hàng hóa với trọng lượng tối đa là 5.0 tấn. Loại xe nâng hàng này sử dụng động cơ Isuzu của Nhật Bản và được nhập khẩu nguyên chiếc.
Xe nâng dầu MGA có thể trang bị chiều cao nâng từ đến 6 mét, càng nâng tủy chọn từ 1,220m đến 2,2m. Trang bị lựa chọn dịch giá, dịch càng, kẹp tròn, vuông, gật gù, … theo đặc thù nâng hạ quý khách hàng.
Xe nâng dầu model IZU-5.0T-M
Loại xe nâng 5 tấn model IZU-5.0T-M bánh đơn 2/2 4 gắn động cơ Nissan Japan, loại này gọn có thể thêm khung Free lift cao từ 3 mét – 4,5 mét thuận tiện ra vào rút xếp hàng hóa container.
Loại xe nâng 5 tấn model MGA-5.0T bánh đôi 4/2 gắn máy động cơ ISUZU Japan, loại này có thể trang bị lốp hơi thuận tiện tác nghiệp trên các công trường với nhiều sỏi đá, đường trơn lầy lội. Riêng xe nâng dầu (diesel) MGA-5.0T tấn là loại model mới nhất của MGA, thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại.
1. Sử dụng động cơ Nissan nhập Nhật.
2. Hệ thống bơm thủy lực TSH (Shimadzu Nhật).
3. Xe được lắp ráp theo dạng SKD theo ủy quyền của MGA Forklift inc.
4. Tay lái trợ lực thùy lực toàn phần, được bố trí ngang giúp lái linh hoạt.
5. Bán kính vòng quay nhỏ phù hợp với xu thế nhà xưởng chật hẹp hiện nay.
6. Hệ thống phanh trợ lực thủy lực giúp xe vận hành an toàn.
7. Truyền động thủy lực dẩn động bằng biến mô và hộp truyền điện tử:
Xe nâng dầu 5 Tấn model MGA-5.0T 06 bánh model mới nhất
8. Xe nâng MGA-5 tấn có loại khung nâng thiết kế với phiên bản hiện đại, loại khung phù hợp với yêu cầu gắn Options càng đi kèm và theo điều kiện sử dụng của khách hàng.
9. Xe nâng MGA-5 tấn có thể phối lắp với những chiều cao nâng khác nhau, có thể lắp thêm Cabin (buồng lái) cho tài xế khi hoạt động trong Container hoặc ngoài trời nắng.
10. Xe nâng MGA 5 tấn có thiết kế hiện đại, nâng cao tầm nhìn nâng hạ hàng hóa vì có không gian rông hơn. MGA 5 tấn có độ ồn thấp do cách âm tốt, giảm chấn và giảm rung động, khoang máy kín chống bụi, xe vận hành thoải mái, an toàn hơn và có độ tin cậy cao.
MODEL XE NÂNG DẦU: | ĐƠN VỊ | MGA-5.0T | |||
Tải trọng nâng: | kg | 5000 | |||
Tâm tải: | mm | 600 | |||
Nhiên liệu: | Diesel | ||||
Kiểu điều khiển: | Ngồi lái (sit-on) | ||||
BỘ CÔNG TÁC XE NÂNG DẦU 5 TẤN | |||||
Chiều cao nâng tối đa: | mm | 3000 (chuẩn, có thể lữa chọn 4; 4,5, 5, 6 mét) | |||
Chiều cao nâng tự do: | mm | - | |||
Góc nghiêng càng (trước/sau): | độ | 6/12 | |||
Chiều cao trụ nâng thấp nhất: | mm | 2500 | |||
Chiều cao trụ nâng (khi nâng cao nhất): | mm | 4390 | |||
Kích thước càng nâng (dài x rộng x dày): | mm | 1220x150x60 (có thể lựa chọn càng dài hơn 1,52-2,2m) | |||
Khoảng cách 2 càng nâng: | mm | - | |||
Khoảng sáng gầm xe: | mm | 200/245 | |||
KHUNG XE NÂNG DẦU 5 TẤN | |||||
Chiều dài xe (không càng nâng): | mm | 4680 | |||
Chiều dài xe (có càng nâng): | mm | 4680 + 1220 (tùy thuộc vào chiều dài càng lựa chọn) | |||
Chiều rộng xe: | mm | 2010 | |||
Chiều cao mui xe: | mm | 2450 | |||
Chiều dài cơ sở: | mm | 2250 | |||
Bán kính quay vòng (bánh xe trong): | mm | - | |||
Bán kính quay vòng (bánh xe ngoài): | mm | 3270 | |||
TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG XE NÂNG DẦU 5 TẤN | |||||
Tốc độ di chuyển lớn nhất: | Đầy tải: | km/h | 22 | ||
Không tải: | km/h | 24 | |||
Tốc độ nâng: | Đầy tải: | mm/s | 500 | ||
Không tải: | mm/s | 550 | |||
Tốc độ hạ: | Đầy tải: | mm/s | 300 | ||
Không tải: | mm/s | 600 | |||
Khả năng leo dốc ở tốc độ 1,6km/h (Đầy tải/không tải): | % | 20/35 | |||
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG DẦU 5 TẤN | |||||
Trọng lượng xe: | kg | 8300 | |||
Phân bố trọng lượng: | Đầy tải: | Trước: | kg | - | |
Sau: | kg | - | |||
Không tải: | Trước: | kg | - | ||
Sau: | kg | - | |||
LỐP XE NÂNG DẦU 5 TẤN | |||||
Loại lớp: | Trước/sau: | Lốp đặc (là tiêu chuẩn) | |||
Lốp xe: | Số lượng: | Trước/sau: | 4/2 (06 bánh) | ||
Kích thước: | Trước: | 8.25-15 | |||
Sau: | 8.25-15 | ||||
Vết bánh xe trước: | mm | - | |||
Vết bánh xe sau: | mm | - | |||
CÁC HỆ THỐNG XE NÂNG DẦU 5 TẤN | |||||
Hệ thống phanh: | Phanh khi làm việc: | Phanh thủy lực | |||
Phanh khi đỗ, dừng: | Phanh tay - Cơ khí | ||||
Hộp số: | Tự động | ||||
Ắc quy: | Điện áp/Dung lượng: | V/AH | 12V- 80AH | ||
Động cơ: | Model: | ISUZU (Nhật 100%) | |||
6BG1 | |||||
Công suất: | KW/rpm | 82.4/2000 | |||
Mômen xoắn: | N.m/rpm | 415/1400-1600 | |||
Số xylanh: | 6 | ||||
Dung tích xylanh: | cc | 6494 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu: | L | - | |||
Điều khiển áp suất: | Áp suất thủy lực: |
Biểu đồ tâm tải xe nâng dầu 5 tấn