MODEL XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN | Đơn vị | FB20 | ||
Tải trọng nâng | kg | 2000 | ||
Tâm tải | mm | 500 | ||
Nguồn dẫn động | Điện | |||
Kiểu điều khiển | Ngồi lái | |||
Lốp | Trước/sau | Lốp hơi/Lốp hơi | ||
Bánh xe | Trước/sau | 2-2 | ||
KÍCH THƯỚC HÌNH HỌC XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN | ||||
Chiều cao nâng tối đa | mm | 3000 | ||
Chiều cao nâng tự do | mm | 160 | ||
Kích thước càng nâng | mm | 1070x122x40 | ||
Góc nâng càng ( trước/sau) | độ | 6/12 | ||
Chiều dài xe( không có càng nâng) | mm | 2245 | ||
Chiều rộng xe | mm | 1150 | ||
Chiều cao trụ nâng | mm | 1995 | ||
Chiều cao trụ nâng (khi nâng cao nhất) | mm | 4030 | ||
Chiều cao mui xe | mm | 2145 | ||
Bán kính quay vòng | mm | 1980 | ||
THÔNG SỐ LÀM VIỆC XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN | ||||
Vận tốc | Vận tốc di chuyển | Đầy tải | km/h | 13.5 |
Không tải | km/h | 15 | ||
Tốc độ nâng | Đầy tải | mm/s | 240 | |
Không tải | mm/s | 450 | ||
Khả năng leo dốc | Đầy tải | % | 12.5 | |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN | ||||
Trọng lượng xe (với ắc quy tiêu chuẩn) | kg | 3440 | ||
Phân bố trọng lượng | Đầy tải | Trước | kg | 4565 |
Sau | kg | 875 | ||
Không tải | Trước | kg | 1445 | |
Sau | kg | 1995 | ||
THÂN XE VÀ BÁNH XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN | ||||
Lốp | Số lượng | Trước/sau | 2/2 | |
Kích thước | Trước | 21x8-9-16PR | ||
Sau | 18x7-8-14PR | |||
Chiều dài cơ sở | mm | 1400 | ||
Vết bánh xe | Trước/sau | mm | 955/950 | |
Khoảng sáng gầm xe | Điểm thấp nhất của trụ nâng | mm | 110 | |
Khung nâng | mm | 115 | ||
Phanh | Phanh khi làm việc | Phanh chân- Thủy lực | ||
Phanh khi đỗ, dừng | Phanh cơ khí | |||
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN | ||||
Ắc quy | Điện áp/Dung lượng | V-AH | 48V-450 | |
Khối lượng | kg | 825 | ||
Động cơ điện | Động cơ di chuyển AC | KW | 11 | |
Động cơ dẫn động bơm thủy lực DC | KW | 8.6 | ||
Động cơ dẫn động bơm thủy lực AC (tùy chọn) | KW | 13 | ||
Bộ điều khiển | Hệ thống lái AC/Hệ thống nâng DC | |||
Hệ thống lái AC/Hệ thống nâng AC (tùy chọn) | ||||
Áp suất hệ thống thủy lực | kg/cm3 | 175 |